|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thù lao
noun
reward, pay, compensation
verb
to reward, to pay
 | [thù lao] |  | danh từ | |  | reward, pay, compensation, fee |  | động từ | |  | to reward, to pay | |  | to pay for sb's work | |  | là m việc cả ngà y chỉ được thù lao rẻ mạt | | to work all day for a mere pittance |
|
|
|
|